Trong đời sống, con người thường gặp những cơn đau và viêm, từ sốt cảm cúm đến bệnh lý xương khớp kéo dài. Để kiểm soát, y học hiện đại đã phát triển nhiều nhóm thuốc với cơ chế và chỉ định khác nhau.

Những nhóm thuốc giảm đau và kháng viêm thường gặp ai cũng cần biết
Trong thực tế chăm sóc sức khỏe, các nhóm thuốc giảm đau và kháng viêm được sử dụng thường xuyên để kiểm soát từ cơn sốt, đau nhức thông thường đến các bệnh lý viêm mạn tính. Tuy nhiên, việc lựa chọn không đúng hoặc lạm dụng có thể gây nhiều rủi ro cho người bệnh. Điều này đòi hỏi người hành nghề Dược phải nắm vững dược lý, bệnh lý và kỹ năng tư vấn sử dụng an toàn.
Tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, sinh viên được đào tạo chuyên sâu về cách nhận diện các nhóm thuốc phổ biến, hiểu rõ cơ chế – chỉ định, đồng thời rèn luyện khả năng hướng dẫn người bệnh dùng đúng và an toàn. Nội dung dưới đây giúp hệ thống lại những nhóm thuốc giảm đau – kháng viêm quan trọng, là kiến thức nền tảng không thể thiếu với người học và hành nghề Dược.
Thuốc giảm đau cơ bản và hạ sốt
Những cơn đau nhẹ hoặc sốt cao thường khiến người bệnh khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt. Lúc này, nhóm thuốc giảm đau hạ sốt cơ bản là lựa chọn an toàn và hiệu quả để xử lý triệu chứng ngay từ bước đầu.
Paracetamol là thuốc quen thuộc, thường được dùng để hạ sốt, giảm đau đầu, đau răng, đau cơ hay cảm cúm. Với cơ chế ức chế trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi và giảm cảm nhận đau, thuốc mang lại hiệu quả nhanh chóng. Tuy nhiên, paracetamol chỉ thích hợp cho các trường hợp đau nhẹ đến vừa và không có tác dụng kháng viêm mạnh.
Có thể nói, paracetamol là lựa chọn đầu tay để kiểm soát đau và sốt thông thường, an toàn với hầu hết người bệnh nếu dùng đúng liều lượng và không quá lạm dụng.
Nhóm thuốc giảm đau kháng viêm (NSAIDs và enzyme)
Khi nguyên nhân gây đau có liên quan nhiều đến phản ứng viêm như viêm khớp, chấn thương phần mềm hay viêm nướu răng, các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) hoặc kháng viêm dạng men thường được chỉ định. Đây là nhóm thuốc quan trọng, vừa giúp giảm đau vừa làm dịu tình trạng viêm, mang lại hiệu quả rõ rệt hơn so với paracetamol đơn thuần. Kiến thức về cách sử dụng và tư vấn các thuốc này luôn được chú trọng trong chương trình đào tạo ngành Dược tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh, giúp sinh viên có nền tảng vững chắc khi bước vào thực hành nghề nghiệp.
NSAIDs bao gồm nhiều hoạt chất phổ biến:
- Ibuprofen: có nhiều dạng bào chế, thích hợp cho đau mức độ nhẹ đến vừa, thường dùng trong viêm khớp hoặc đau cơ xương.
- Diclofenac: hiệu lực cao, có thể dùng trong đau bụng kinh, viêm khớp, viêm nướu, nhưng dễ gây tác dụng phụ trên dạ dày và tim mạch.
- Meloxicam, Celecoxib, Etoricoxib: là các NSAID chọn lọc COX-2, ít gây kích ứng dạ dày hơn, thường chỉ định cho bệnh lý xương khớp mạn tính. Tuy nhiên, các thuốc này vẫn cần thận trọng ở người có bệnh tim mạch, gan thận.
Kháng viêm dạng men:
- Alpha-chymotrypsin: hỗ trợ tiêu sưng, giảm viêm, có thể dùng đường uống hoặc đặt dưới lưỡi. Thích hợp trong viêm nướu răng, viêm họng, viêm kết mạc.
- Bromelain: có nguồn gốc từ dứa, được sử dụng để giảm sưng nề do chấn thương phần mềm, viêm xoang hay viêm lợi.
Nhóm NSAIDs và enzyme kháng viêm giữ vai trò quan trọng trong điều trị các tình trạng viêm cấp và mạn. Tuy nhiên, do tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa, gan thận và tim mạch, người bệnh cần dùng đúng liều, đúng thời gian, và tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng lâu dài.
Nhóm thuốc chống viêm mạnh và giảm đau đặc hiệu
Có những tình huống lâm sàng mà các thuốc giảm đau thông thường hoặc NSAIDs không còn đủ hiệu quả, đặc biệt trong viêm nặng, tổn thương đa mô hoặc cơn đau dữ dội. Khi đó, bác sĩ có thể chỉ định các nhóm thuốc mạnh hơn như corticosteroid hoặc thậm chí là opioid. Đây là “vũ khí nặng” trong kiểm soát đau và viêm, song cũng là nhóm thuốc tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất.
- Corticosteroid (ví dụ prednisolon): thường dùng trong các bệnh viêm nặng như viêm khớp, viêm da, viêm mắt hay viêm đường hô hấp. Liều lượng dao động tùy bệnh, thông thường từ 5–20 mg/ngày. Nếu sử dụng lâu dài, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định y khoa, bởi thuốc có thể gây loét dạ dày, rối loạn chuyển hóa, suy giảm miễn dịch.
- Opioid và thuốc giảm đau mạnh (như morphin, tramadol, utracet...): chỉ định trong đau cấp tính dữ dội hoặc đau mạn tính khó kiểm soát. Dù hiệu quả, nhưng nhóm này có nguy cơ gây nghiện và nhiều tác dụng không mong muốn, do đó chỉ được sử dụng khi thật cần thiết và phải được theo dõi chặt chẽ.
Corticosteroid và opioid mang lại hiệu quả vượt trội trong những tình huống đau và viêm nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc lạm dụng có thể dẫn đến hậu quả nặng nề, vì thế đây là nhóm thuốc cần được cân nhắc kỹ và luôn đi kèm với sự giám sát y khoa.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Việc nắm vững cơ chế, chỉ định và nguy cơ của các thuốc giảm đau – kháng viêm không chỉ quan trọng với người bệnh mà còn là kiến thức nền tảng đối với người học ngành Dược. Để trở thành dược sĩ có thể tư vấn, kê đơn hợp lý và bảo đảm an toàn cho bệnh nhân, thí sinh nên lựa chọn theo học tại Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn, nơi chú trọng đào tạo chuyên môn bài bản, kết hợp lý thuyết và thực hành lâm sàng, giúp sinh viên tự tin khi bước vào nghề.
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa!