Việc lựa chọn và sử dụng thuốc đúng nhóm, đúng liều không chỉ giúp kiểm soát tiến triển bệnh mà còn hạn chế tác dụng phụ, ngăn ngừa biến chứng lâu dài và góp phần nâng cao hiệu quả điều trị toàn diện cho người bệnh.

Các nhóm thuốc thường dùng trong điều trị và liều lượng
Các nhóm thuốc kháng sinh, kháng viêm, kháng histamin hay long đàm là những loại thường xuyên được sử dụng trong điều trị, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu chỉ định không chính xác hoặc dùng sai liều. Điều này đòi hỏi người làm công tác Dược phải nắm vững kiến thức dược lý, cơ chế tác dụng và kỹ năng thực hành lâm sàng để tư vấn an toàn. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đặc biệt chú trọng đào tạo sinh viên khả năng nhận diện, phân tích và sử dụng các nhóm thuốc thường dùng, giúp hạn chế sai sót và nâng cao hiệu quả điều trị.
Bài viết sau sẽ hệ thống lại các nhóm thuốc chính, kèm liều lượng cơ bản để sinh viên và người hành nghề Dược tham khảo trong thực tế.
Nhóm kháng sinh và kháng nấm
Kháng sinh là lựa chọn đầu tay trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn. Các hoạt chất thường gặp gồm amoxicillin, ampicillin, oxacillin với liều dùng trung bình 25–90mg/kg/ngày, chia 2–3 lần. Dạng phối hợp với acid clavulanic hoặc sulbactam giúp tăng hiệu quả, hạn chế tình trạng kháng thuốc.
Bên cạnh đó, nhóm cephalosporin được sử dụng rộng rãi với nhiều thế hệ: cephalexin, cefuroxim, cefixim… Liều dùng trung bình dao động 20–60mg/kg/ngày tùy độ tuổi. Ngoài ra, macrolid (azithromycin, clarithromycin) và quinolon (ciprofloxacin, levofloxacin) được lựa chọn khi bệnh nhân không dung nạp hoặc kháng các nhóm trên.
Ngoài kháng sinh, một số bệnh lý nấm cần chỉ định thuốc kháng nấm như ketoconazol, itraconazol, fluconazol, liều dao động 100–600mg/ngày tùy mức độ bệnh. Việc dùng thuốc này phải có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ để hạn chế độc tính trên gan.
Tóm lại, lựa chọn kháng sinh và kháng nấm phải dựa trên loại vi khuẩn, mức độ nhiễm trùng và thể trạng bệnh nhân, tuyệt đối không tự ý sử dụng. Kiến thức này đặc biệt quan trọng đối với những ai đang học Cao đẳng Dược, bởi đây là nền tảng để tư vấn và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả trong thực tế hành nghề.
Thuốc giảm đau, kháng viêm và corticoid
Để kiểm soát triệu chứng, nhóm giảm đau – hạ sốt như paracetamol thường được chỉ định với liều 10–15mg/kg/lần, dùng 3–4 lần/ngày. Một số trường hợp có thể phối hợp thêm thuốc giảm đau khác như idarac hoặc nhóm NSAID (diclofenac, ibuprofen, meloxicam, celecoxib) với liều dao động 100–150mg/ngày tùy loại.
Trong các bệnh viêm nặng hoặc bệnh tự miễn, nhóm corticoid (prednisolon, methylprednisolon, dexamethason) thường được dùng. Liều lượng thay đổi rộng, từ vài mg đến vài chục mg/ngày tùy tình trạng và cân nặng. Đây là nhóm thuốc mang lại hiệu quả cao nhưng tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ nên cần thận trọng, đặc biệt khi sử dụng kéo dài.
Việc phối hợp giảm đau – kháng viêm giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân, song luôn cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ, không lạm dụng.
Thuốc hỗ trợ điều trị: kháng histamin và long đàm
Các triệu chứng dị ứng thường được kiểm soát bằng kháng histamin H1 như loratadin, cetirizin, fexofenadin hoặc chlorpheniramin. Liều dùng trung bình cho người lớn là 5–10mg/ngày, trẻ em sẽ được điều chỉnh tùy theo độ tuổi.
Trong các bệnh đường hô hấp, nhóm long đàm – tiêu nhầy như acetylcystein, bromhexin, ambroxol thường được sử dụng. Liều dao động từ 1–3 lần/ngày, điều chỉnh theo tuổi và mức độ bệnh. Thuốc giúp cải thiện dẫn lưu dịch tiết, giảm ho và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025
Nhìn chung, nhóm thuốc hỗ trợ này góp phần kiểm soát triệu chứng, mang lại sự thoải mái cho người bệnh, đồng thời nâng cao hiệu quả điều trị toàn diện.
Việc nắm chắc đặc điểm các nhóm thuốc, liều dùng và cách phối hợp an toàn không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Với những thí sinh mong muốn theo đuổi ngành Dược, lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ mở ra cơ hội được đào tạo bài bản, chuyên sâu về dược lý và thực hành lâm sàng. Đây chính là nền tảng vững chắc để trở thành Dược sĩ có đủ năng lực tư vấn, kê đơn hỗ trợ và sử dụng thuốc an toàn trong thực tiễn
*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa