Những nhóm thuốc hô hấp thường dùng trong điều trị

Những nhóm thuốc hô hấp thường dùng trong điều trịCác bệnh hô hấp như hen, viêm phế quản, viêm phổi, cảm cúm hay dị ứng thường gây khó thở, ho kéo dài, nhiều đờm, thuốc được sử dụng giúp giảm triệu chứng, hỗ trợ phục hồi và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.

Các bệnh hô hấp như hen, viêm phế quản, viêm phổi, cảm cúm hay dị ứng thường gây khó thở, ho kéo dài, nhiều đờm, thuốc được sử dụng giúp giảm triệu chứng, hỗ trợ phục hồi và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.

Những nhóm thuốc hô hấp thường dùng trong điều trị

Những nhóm thuốc hô hấp thường dùng trong điều trị

Thuốc điều trị bệnh hô hấp là nhóm dược phẩm được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng, từ các tình trạng nhẹ như cảm cúm, ho khan đến các bệnh nặng như hen suyễn hoặc viêm phổi. Việc nhận diện đúng nhóm thuốc, nắm rõ chỉ định, chống chỉ định và cách phối hợp an toàn đòi hỏi người hành nghề Dược phải có kiến thức bài bản. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn đặc biệt chú trọng đào tạo sinh viên năng lực phân tích, tư vấn và hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc hô hấp phù hợp theo lứa tuổi và thể trạng.

Nội dung dưới đây giúp hệ thống hóa kiến thức về các nhóm thuốc hô hấp phổ biến mà sinh viên ngành Dược cần nắm vững.

Thuốc giãn phế quản – mở đường thở trong cơn co thắt

Hen suyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc một số tình trạng hô hấp cấp tính có thể gây co thắt phế quản, khiến đường dẫn khí bị thu hẹp, gây khó thở, tức ngực, thở khò khè. Thuốc giãn phế quản chính là “chìa khóa” giúp mở rộng đường thở, cải thiện nhanh cảm giác nghẹt thở và hỗ trợ ổn định chức năng hô hấp.

  • Cách hoạt động và dạng dùng: Thuốc giãn phế quản tác động lên các thụ thể β₂, cơ trơn hoặc hệ cholinergic để làm giãn cơ phế quản. Có nhiều dạng bào chế như viên uống, thuốc xịt, khí dung, siro.
  • Ví dụ thường gặp: Salbutamol, Theophylline, Ventolin dạng hít, một số chế phẩm siro chứa hoạt chất giãn phế quản.
  • Lưu ý: Ưu tiên dùng thuốc hít/xịt để đạt hiệu quả nhanh và giảm tác dụng phụ toàn thân. Người bệnh cần tuân thủ liều lượng, không lạm dụng để tránh nhờn thuốc hoặc gây run tay, tim đập nhanh.

Với các trường hợp co thắt phế quản, lựa chọn đúng nhóm thuốc giãn phế quản và sử dụng hợp lý sẽ giúp người bệnh thở dễ dàng hơn và hạn chế được biến chứng nặng.

Thuốc long đờm – tiêu đờm và hỗ trợ thông thoáng đường thở

Đờm ứ đọng trong đường hô hấp không chỉ gây khó chịu, cản trở việc thở mà còn làm tăng nguy cơ viêm phổi, viêm phế quản. Khi dịch nhầy đặc quánh, người bệnh không thể khạc ra được, việc sử dụng thuốc long đờm – tiêu đờm là cần thiết để làm loãng, phá vỡ kết cấu đờm, giúp dễ tống xuất ra ngoài và làm thông thoáng phế quản.

  • Chỉ định: Thường được kê cho bệnh nhân viêm phế quản cấp, mạn, hen phế quản, viêm phổi kèm tăng tiết dịch, cũng như bệnh nhân sau phẫu thuật cần phòng ngừa biến chứng hô hấp.
  • Hoạt chất phổ biến: Acetylcysteine, Ambroxol, Bromhexin, Carbocistein, cùng các dạng siro cho trẻ nhỏ.
  • Lưu ý khi dùng: Người bệnh nên uống nhiều nước để tăng hiệu quả long đờm, không dùng kết hợp với thuốc giảm ho trong trường hợp có nhiều đờm vì có thể làm ứ đọng.

Thuốc long đờm – tiêu đờm khi được sử dụng đúng cách sẽ giúp người bệnh dễ thở hơn, giảm nguy cơ biến chứng và hỗ trợ phục hồi nhanh hơn.

Thuốc giảm ho – khi phản xạ trở nên phiền toái

Ho vốn là một phản xạ tự nhiên nhằm loại bỏ dị vật, vi khuẩn, đờm nhớt ra khỏi đường hô hấp. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, ho quá mức, ho khan kéo dài hoặc ho về đêm lại gây mất ngủ, đau rát, thậm chí kiệt sức cho người bệnh. Khi đó, thuốc giảm ho là lựa chọn để làm dịu phản xạ, cải thiện chất lượng cuộc sống.

  • Chỉ định: Ho khan, ho gió, ho do nhiễm lạnh hoặc viêm đường hô hấp, ho không có đờm nhưng gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt.
  • Phân loại theo đối tượng: Người lớn và trẻ >12 tuổi có thể dùng thuốc chứa codein hoặc dextromethorphan. Trẻ em từ 2–12 tuổi dùng các dạng siro giảm ho nhẹ hơn. Phụ nữ mang thai, cho con bú và người có bệnh dạ dày thường ưu tiên thuốc thảo dược.
  • Lưu ý: Không dùng thuốc giảm ho khi bệnh nhân đang có nhiều đờm, để tránh ứ đọng dịch tiết.

Khi được kê đúng chỉ định, thuốc giảm ho giúp người bệnh dễ chịu hơn, giảm mất ngủ và đau rát cổ họng, đồng thời hỗ trợ quá trình hồi phục hô hấp. Đây cũng là nhóm thuốc được giảng dạy kỹ trong chương trình đào tạo tại Cao đẳng Dược Tp Hồ Chí Minh, nhằm giúp sinh viên nắm vững kiến thức dược lý và biết tư vấn sử dụng an toàn, phù hợp cho từng trường hợp.

Thuốc kháng sinh – kiểm soát nhiễm khuẩn hô hấp

Nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhất là viêm phổi, viêm phế quản hay viêm xoang, nếu không được kiểm soát sớm sẽ dễ dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Thuốc kháng sinh được bác sĩ chỉ định nhằm tiêu diệt vi khuẩn, rút ngắn thời gian bệnh, hạn chế tổn thương phổi và các cơ quan liên quan.

Khi cần dùng: Sốt cao, đờm vàng hoặc xanh, tình trạng nhiễm khuẩn rõ ràng. Không dùng kháng sinh khi bệnh do virus gây ra nếu không có chỉ định đặc biệt.

Các nhóm kháng sinh thường gặp:

  • Nhóm penicillin: Amoxicillin, phối hợp với acid clavulanic.
  • Nhóm cephalosporin: Cefuroxim, Cefdinir.
  • Nhóm macrolid: Azithromycin, Clarithromycin, Erythromycin.
  • Nhóm fluoroquinolone: Ciprofloxacin, Levofloxacin (chủ yếu cho người lớn).

Lưu ý: Uống đủ liều, đúng thời gian; không tự ý ngừng thuốc. Kiểm tra tiền sử dị ứng trước khi dùng.

Kháng sinh giúp khống chế nhiễm khuẩn hô hấp hiệu quả, nhưng chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ nguy hiểm.

Những nhóm thuốc hô hấp thường dùng trong điều trị

Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn tuyển sinh năm 2025

Thuốc hỗ trợ khác – tăng hiệu quả điều trị

Ngoài những nhóm thuốc chính kể trên, người bệnh có thể được kê thêm thuốc hỗ trợ nhằm làm giảm nhanh các triệu chứng khó chịu như nghẹt mũi, hắt hơi, sổ mũi, cảm cúm. Đây là nhóm thuốc bổ trợ giúp quá trình điều trị toàn diện và thoải mái hơn.

  • Kháng histamin H₁: Dùng để chống dị ứng, giảm hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi. Thế hệ 1 có thể gây buồn ngủ, thế hệ 2 ít tác dụng phụ hơn.
  • Thuốc siro trị cảm cúm cho trẻ em: Thường chứa nhiều thành phần phối hợp, giúp hạ sốt, giảm ho, giảm nghẹt mũi. Cần lựa chọn phù hợp lứa tuổi.
  • Thuốc thông mũi: Phenylephrine giúp giảm sưng nề, thông xoang, giảm nghẹt mũi, nhưng cần dùng đúng liều và không kéo dài quá nhiều ngày.

Những thuốc hỗ trợ này tuy không thay thế điều trị chính nhưng góp phần giảm bớt triệu chứng, nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị bệnh hô hấp.

Nhóm thuốc hô hấp chiếm tỷ lệ lớn trong thực hành Dược lâm sàng, từ nhà thuốc đến bệnh viện. Hiểu đúng về cơ chế, chỉ định và cách dùng là nền tảng để tư vấn an toàn, hiệu quả cho người bệnh. Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn luôn đặt trọng tâm đào tạo sinh viên kỹ năng nhận diện các nhóm thuốc này, biết phối hợp và hướng dẫn sử dụng hợp lý, qua đó đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của cộng đồng. Với những thí sinh mong muốn theo học ngành Dược, lựa chọn Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn sẽ là bước đi đúng đắn để được đào tạo bài bản và chuyên sâu về kiến thức dược lý, dược lâm sàng và kỹ năng tư vấn thuốc, đặc biệt trong các nhóm thuốc hô hấp vốn được sử dụng rất phổ biến trong thực tế.

*LƯU Ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, phục vụ mục đích học tập của sinh viên Trường Cao đẳng Dược Sài Gòn và không thay thế cho tư vấn y khoa


Bài viết liên quan

trường cao đẳng dược sài gòn tuyển sinh